Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
arse
[ɑ:s]
|
danh từ
mông, đít, hậu môn
Đồ ngu!
lỗ đít
người nịnh bợ người khác, Đồ liếm đít
xem know
động từ
cư xử một cách ngu xuẩn