Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
arrest
[ə'rest]
|
danh từ
sự bắt giữ
lệnh câu lưu, lệnh bắt giam
bị bắt giữ
sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại
(pháp lý) sự hoãn thi hành
sự hoãn thi hành một bản án
ngoại động từ
bắt giữ
làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại (máy đang chạy...)
lôi cuốn (sự chú ý)
lôi cuốn sự chú ý của ai
(pháp lý) hoãn thi hành (một bản án vì có sự lầm lẫn)