Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
arise
[ə'raiz]
|
nội động từ ( arose , arisen )
xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra
nhiều khó khăn nảy sinh ra
phát sinh do; do bởi
những khó khăn do chiến tranh mà ra
(thơ ca) sống lại, hồi sinh
(từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh)