Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
arbor
['ɑ:bɔ:]
|
danh từ
(thực vật học) cây
(kỹ thuật) trục chính
(y học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như arbour
Chuyên ngành Anh - Việt
arbor
['ɑ:bɔ:]
|
Kỹ thuật
trục truyền; trục gá; trục tâm; trục chính
Sinh học
vòm cây xanh
Xây dựng, Kiến trúc
trục truyền; trục gá; trục tâm; trục chính
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
arbor
|
arbor
arbor (n)
bower, dell (literary), retreat, nook, gazebo