Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
applied
[ə'plaid]
|
tính từ
ứng dụng
hoá học ứng dụng
tốt nghiệp ngành toán ứng dụng
Chuyên ngành Anh - Việt
applied
[ə'plaid]
|
Kỹ thuật
được áp dụng
Toán học
được ứng dụng
Vật lý
ứng dụng; đặt vào, tác dụng (vào)
Xây dựng, Kiến trúc
ứng dụng; đặt
Từ điển Anh - Anh
applied
|

applied

applied (ə-plīdʹ) adjective

Abbr. app., appl.

Put into practice or a particular use: applied physics.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
applied
|
applied
applied (adj)
practical, functional, useful, everyday, pragmatic, realistic
antonym: theoretical