Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
antifreeze
['æntifri:z]
|
danh từ
(kỹ thuật) hoá chất chống đông
Chuyên ngành Anh - Việt
antifreeze
['æntifri:z]
|
Kỹ thuật
chất chống đông đặc
Toán học
chất chống đông đặc
Vật lý
chất chống đông đặc
Từ điển Anh - Anh
antifreeze
|

antifreeze

antifreeze (ănʹtĭ-frēz) noun

A substance, often a liquid such as ethylene glycol or alcohol, mixed with another liquid to lower its freezing point.