Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
annoying
[ə'nɔiiη]
|
tính từ
làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức
quấy rầy, làm phiền
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
annoying
|
annoying
annoying (adj)
maddening, irritating, infuriating, bothersome, exasperating, aggravating (informal), frustrating, trying, grating
antonym: pleasing