Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
animal
['æniməl]
|
danh từ
sinh vật có cảm xúc và tự di chuyển được; động vật
Người, chó, chim, ruồi, cá và rắn đều là động vật
sinh vật có bốn chân; thú vật
động vật nuôi
động vật hoang dại
người hung tợn dữ dằn
tính từ
(thuộc) động vật; (thuộc) thú vật
giới động vật
nghề chăn nuôi gia súc
sức hấp dẫn vật chất ở động vật
(thuộc) xác thịt
tính sôi nổi, tính yêu đời
những ham muốn xác thịt; nhục dục
Chuyên ngành Anh - Việt
animal
['æniməl]
|
Hoá học
động vật || (thuộc) động vật
Kỹ thuật
động vật
Sinh học
động vật
Từ điển Anh - Anh
animal
|

animal

animal (ănʹə-məl) noun

1. A multicellular organism of the kingdom Animalia, differing from plants in certain typical characteristics such as capacity for locomotion, nonphotosynthetic metabolism, pronounced response to stimuli, restricted growth, and fixed bodily structure.

2. An animal organism other than a human being, especially a mammal.

3. A person who behaves in a bestial or brutish manner.

4. A human being considered with respect to his or her physical, as opposed to spiritual, nature.

5. A person having a specified aptitude or set of interests: "that rarest of musical animals, an instrumentalist who is as comfortable on a podium with a stick as he is playing his instrument" (Lon Tuck).

adjective

1. Relating to, characteristic of, or derived from an animal or animals: animal fat.

2. Relating to the physical as distinct from the spiritual nature of people: animal instincts and desires. See synonyms at brute.

 

[Middle English, from Latin, from animāle neuter of animālis, living, from anima, soul.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
animal
|
animal
animal (adj)
physical, bodily, visceral, instinctive, innate, inborn, subconscious, intuitive, instinctual
antonym: spiritual
animal (n)
  • creature, being, beast, mammal, organism
  • monster, beast, brute, swine