Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
anecdote
['ænikdout]
|
danh từ
chuyện vặt, giai thoại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
anecdote
|
anecdote
anecdote (n)
story, tale, yarn (informal), sketch, narrative, narration