Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ancestor
['ænsistə]
|
danh từ
ông bà, tổ tiên
hình thức sơ khai, hình thức nguyên thủy