Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
amusement
[ə'mju:zmənt]
|
danh từ
trò vui; trò giải trí, trò tiêu khiển
chọn cái gì làm trò tiêu khiển
khách sạn phục vụ khách rất nhiều trò giải trí
sự thích thú
với vẻ thích thú
cô ta không giấu được nỗi thích thú của mình trước sự nhầm lẫn của anh ấy
tôi rất buồn cười khi thấy bộ râu giả của nó rớt xuống
tôi làm vậy để đùa vui thôi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
amusements
|
amusements
amusements (n)
fun fair, amusement arcade, amusement park, pier