Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
amphibious
[æm'fibiəs]
|
tính từ
(động vật học) lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước
(quân sự) đổ bộ
lực lượng đổ bộ
(quân sự) lội nước
xe tăng lội nước
(nói về máy bay) đỗ được trên bộ và cả dưới nước
Chuyên ngành Anh - Việt
amphibious
[æm'fibiəs]
|
Kỹ thuật
có tính lưỡng cư
Xây dựng, Kiến trúc
có tính lưỡng cư
Từ điển Anh - Anh
amphibious
|

amphibious

amphibious (ăm-fĭbʹē-əs) adjective

1. Biology. Living or able to live both on land and in water.

2. Able to operate both on land and in water: amphibious tanks.

3. Relating to or organized for a military landing by means of combined naval and land forces.

4. Of a mixed or twofold nature.

 

[From Latin amphibius, from Greek amphibios. See amphibian.]

amphibʹiously adverb

amphibʹiousness noun