Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
amperemeter
['æmpeə,mi:tə]
|
danh từ
(điện học) thiết bị đo am-pe
Chuyên ngành Anh - Việt
amperemeter
['æmpeə,mi:tə]
|
Kỹ thuật
ampe kế
Sinh học
ampe kế
Toán học
x. ammeter
Vật lý
x. ammeter