Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
alongside
[ə'lɔη'said]
|
phó từ & giới từ
sát cạnh, kế bên, dọc theo, dọc
dọc theo con sông
các xe ô tô đỗ dọc theo lề đường
(hàng hải) sát mạn tàu, dọc theo mạn tàu
cặp bến, ghé vào bờ
Chuyên ngành Anh - Việt
alongside
[ə'lɔη'said]
|
Kỹ thuật
dọc mạn tàu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
alongside
|
alongside
alongside (prep)
next to, beside, at the side of, along, flanking, near