Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
almighty
[ɔ:l'maiti]
|
tính từ
có mọi quyền lực; có sức mạnh vượt mọi giới hạn; toàn năng
Thượng đế toàn năng
(từ lóng) lớn vô cùng; vô cùng
một thằng đại ngốc
sự va chạm dữ dội, cuộc đánh lộn dữ dội
danh từ
( The Almighty ) Thượng đế
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
almighty
|
almighty
almighty (adj)
  • omnipotent, invincible, all-powerful, supreme, omnipresent
  • enormous, massive, huge, immense, gigantic, colossal, great, serious, terrible, terrific (informal), frightful