Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
alliance
[ə'laiəns]
|
danh từ
sự liên minh, khối liên minh, khối đồng minh
Các quốc gia tìm cách trở nên mạnh hơn bằng sự liên minh
liên minh với ai, thành lập khối đồng minh với ai
chúng ta làm việc có sự liên kết với các bạn hàng của chúng ta ở nước ngoài
cắt đứt sự liên kết với một quốc gia láng giềng
sự kết hợp hoặc liên kết được hình thành vì lợi ích chung, nhất là giữa các gia đình (thông qua hôn nhân), các nước hoặc các tổ chức; sự thông gia; sự liên kết
Chuyên ngành Anh - Việt
alliance
[ə'laiəns]
|
Kỹ thuật
liên quần hợp
Từ điển Anh - Anh
alliance
|

alliance

alliance (ə-līʹəns) noun

1. a. A close association of nations or other groups, formed to advance common interests or causes: an alliance of labor unions opposing the bill. b. A formal agreement establishing such an association, especially an international treaty of friendship.

2. A connection based on kinship, marriage, or common interest; a bond or tie: the shifting alliances within a large family.

3. Close similarity in nature or type; affinity: the ancient alliance between mathematics and music.

4. The act of becoming allied or the condition of being allied: the church, acting in alliance with community groups.

 

[Middle English, from Old French aliance, from alier, to ally. See ally.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
alliance
|
alliance
alliance (n)
  • association, coalition, grouping, union, cooperation, agreement, treaty, pact, deal
  • relationship, partnership, bond, link, tie