Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
allay
[ə'lei]
|
ngoại động từ
làm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, làm cho nguôi (lo lắng, cơn đau, giận dữ)
làm dịu đi, làm lắng xuống (nỗi xúc động, nỗi buồn...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
allay
|
allay
allay (v)
dispel, calm, alleviate, assuage, relieve, put to rest
antonym: stimulate