Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
alert
[ə'lə:t]
|
tính từ
( alert to something ) cảnh giác; lanh lợi
cảnh giác với những nguy hiểm có thể xảy ra
người nghe tỉnh táo có thể đã nhận ra chỗ sai
Tuy đã ngoài tám mươi tuổi, đầu óc ông ta vẫn còn lanh lợi lắm
danh từ
sự báo động, sự báo nguy, lệnh báo động, lệnh báo nguy
đặt trong tình trạng báo động
phát/nhận lệnh báo động
sự báo động phòng không; thời gian báo động phòng không
cảnh giác và sẵn sàng
cảnh sát báo cho công chúng biết cần cảnh giác với những kẻ bị tình nghi là quân khủng bố
động từ
báo cho (binh lính...) phải đề phòngnguy hiểm và sẵn sàng hành động
tại sao cảnh sát không được báo động?
( to alert somebody to something ) báo cho ai biết điều gì
báo cho toàn thể cán bộ nhân viên biết về cuộc khủng hoảng mà công ty đang phải đối đầu
Chuyên ngành Anh - Việt
alert
[ə'lə:t]
|
Kỹ thuật
báo động
Tin học
Cảnh giác
Từ điển Anh - Anh
alert
|

alert

alert (ə-lərt) noun

1. On the Macintosh and in many graphical user interfaces, an audible or visual alarm that signals an error or represents a warning of some sort. See also alert box.

2. In programming, an asynchronous notification sent by one thread to another. The alert interrupts the recipient thread at defined points in its execution and causes it to execute an asynchronous procedure call. See also asynchronous procedure call, thread.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
alert
|
alert
alert (adj)
attentive, watchful, prepared, aware, vigilant, ready, observant, on the alert, on the ball (informal)
antonym: unprepared
alert (adv)
on your mettle, on your toes, with all your wits about you, on top form, ready for anything, on guard
alert (n)
warning, signal, alarm, siren, red alert, heads-up
alert (v)
warn, forewarn, notify, draw somebody's attention to, tell, inform