Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
alas
[ə'lɑ:s]
|
thán từ
chao ôi!, than ôi!, trời ơi!, ôi!
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
alas
|
alas
alas (adv)
unfortunately, sadly, regrettably, unhappily, unluckily, more's the pity (informal), as luck would have it