Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
alarm
[ə'lɑ:m]
|
danh từ
tiếng động hoặc tín hiệu báo nguy; sự báo động; sự báo nguy
báo động phòng không
báo động/phát tín hiệu/rung chuông/kéo còi báo động
còi báo động; chuông báo động
còi báo cháy ở đâu?
sự sợ hãi; sự lo sợ; sự hoảng hốt; sự hoảng sợ
tin này làm cho ông ta lo sợ
hốt hoảng nhảy chồm dậy
chẳng có lý do gì phải hốt hoảng cả
ngoại động từ
làm cho hoảng sợ; làm cho lo lắng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
alarmed
|
alarmed
alarmed (adj)
worried, upset, distressed, shocked, startled, frightened, terrified, panicked, scared
antonym: untroubled