Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ajar
[ə'dʒɑ:]
|
tính từ
(nói về cửa) mở hé, đóng hờ, khép hờ
cửa khép hờ
để cửa hé mở
Từ điển Anh - Anh
ajar
|

ajar

ajar (ə-järʹ) adverb & adjective

Partially opened: left the door ajar.

[Middle English on char : on, in. See on + char, turn, from Old English cierr.]