Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aft
[ɑ:ft]
|
phó từ
ở cuối tàu, ở đuôi tàu
từ đầu đến đuôi tàu, từ đằng mũi đến đằng lái tàu
Chuyên ngành Anh - Việt
aft
[ɑ:ft]
|
Kỹ thuật
phía đuôi
Từ điển Anh - Anh
aft
|

aft

aft (ăft) adverb & adjective

Nautical.

At, in, toward, or close to the stern of a vessel or the rear of an aircraft or a spacecraft.

[Middle English afte, back, from Old English æftan, behind.]