Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
affect
[ə'fekt]
|
ngoại động từ
ảnh hưởng đến ai/cái gì; tác động đến đến ai/cái gì
thời tiết thay đổi luôn làm ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ấy
việc tăng thuế đã tác động đến tất cả chúng ta
làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng
tin đó làm anh ta rất xúc động
(nói về bệnh tật) tấn công ai/cái gì; nhiễm vào
bị bệnh cúm
ung thư đã nhiễm vào phổi ông ta
giả vờ; giả bộ; làm ra vẻ
cô ta làm ra vẻ một phụ nữ không nơi nương tựa
làm ra vẻ sành sỏi
cô ấy vờ nói giọng lơ lớ như người nước ngoài
giả bộ không biết cái gì
dùng; ưa dùng; thích
anh ta thích dùng ngôn ngữ phô trương
thích ăn mặc quần áo hào nhoáng