Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
adversity
[əd'və:siti]
|
danh từ
những điều bất lợi; hoàn cảnh không may; nghịch cảnh
lâm vào nghịch cảnh mà vẫn vui vẻ như không có gì
can đảm đương đầu với nghịch cảnh
vượt qua nhiều nghịch cảnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
adversity
|
adversity
adversity (n)
hardship, difficulty, danger, misfortune, harsh conditions, hard times
antonym: privilege