Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
admire
[əd'maiə]
|
ngoại động từ
ngắm nhìn một cách vui thích
khâm phục, ( (thông tục)) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen ngợi, ca tụng
tôi quên không khen cháu bé con bà ta
say mê, mê
mê một người đàn bà
(từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm lạ, lấy làm ngạc nhiên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ao ước, khao khát (làm gì)
tôi khao khát được biết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
admired
|
admired
admired (adj)
respected, venerated, esteemed, well-regarded, revered, well-liked, appreciated, prized
antonym: despised