Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
admiration
[,ædmə'rei∫n]
|
danh từ
sự ngắm nhìn một cách vui thích
sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự ngưỡng mộ; sự ca tụng
người được khâm phục, người được hâm mộ, người được ca tụng; vật được hâm mộ, vật được ca tụng
(ngôn ngữ học) sự cảm thán
dấu than
(từ cổ,nghĩa cổ) sự lấy làm lạ; sự ngạc nhiên
sự tâng bốc lẫn nhau
Từ điển Anh - Anh
admiration
|

admiration

admiration (ădmə-rāʹshən) noun

1. A feeling of pleasure, wonder, and approval. See synonyms at regard.

2. An object of wonder and esteem; a marvel.

3. Archaic. Wonder.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
admiration
|
admiration
admiration (n)
respect, esteem, approbation, regard, approval, appreciation, veneration, wonder, awe
antonym: disapproval