Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
adjacent
[ə'dʒeisnt]
|
tính từ
gần kề, kế liền, sát ngay
(toán học) góc kề
lạ thay, cái nhà thổ ai cũng biết ấy lại nằm kề bên đồn công an
chúng tôi làm việc trong những phòng kề nhau
Chuyên ngành Anh - Việt
adjacent
[ə'dʒeisnt]
|
Kỹ thuật
lân cận, tiếp cận, kế cận, kề; kề
Sinh học
phụ cận
Toán học
lân cận, tiếp cận, kế cận, kề; kề
Vật lý
lân cận, tiếp cận, kế cận, kề; kề
Xây dựng, Kiến trúc
kề, lân cận
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
adjacent
|
adjacent
adjacent (adj)
neighboring, nearby, bordering, next, next door, flanking, close
antonym: distant
adjacent (adv)
head-to-head, next to, end-to-end, in line, together