Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
actor
['æktə]
|
danh từ
diễn viên (kịch, tuồng, chèo, (điện ảnh)...); kép, kép hát
tài tử đóng phim, diễn viên điện ảnh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) người làm (một việc gì)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khó tin cậy