Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
acid
['æsid]
|
danh từ
(hoá học) Axit
chất chua
tính từ
Axit
gốc axit
sự thử bằng axit
(nghĩa bóng) gay go
chua
chua cay, gay gắt; gắt gỏng
vẻ gay gắt, vẻ gắt gỏng