Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aching
['eikiη]
|
danh từ
sự đau đớn (vật chất, tinh thần)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
aching
|
aching
aching (adj)
painful, sore, tender, throbbing, sensitive, hurting, stinging, achy
aching (n)
  • longing, desire, yearning, pining, itch, craving, hunger, hankering
  • ache, pain, painful feeling, throbbing, throb, twinge, sore spot, sting