Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
accurately
['ækjuritli]
|
phó từ
đúng đắn, chính xác, xác đáng
đánh giá đúng đắn khả năng của ai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
accurately
|
accurately
accurately (adv)
precisely, exactly, correctly, truthfully, truly, perfectly
antonym: inaccurately