Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
accounting
[ə'kauntiη]
|
danh từ
sự thanh toán, sự tính toán (tiền nong, sổ sách)
sự giải thích
không thể nào giải thích được thái độ đối xử của hắn
Chuyên ngành Anh - Việt
accounting
[ə'kauntiη]
|
Kinh tế
công tác kế toán
Kỹ thuật
công tác kế toán
Xây dựng, Kiến trúc
sự tính toán