Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
absurdity
[əb'sə:diti]
|
danh từ
sự vô lý; sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn
điều vô lý; điều ngớ ngẩn
quả là một điều vô lý!
Chuyên ngành Anh - Việt
absurdity
[əb'sə:diti]
|
Kỹ thuật
(sự) vô nghĩa, vô lý, phi lý
Toán học
(sự) vô nghĩa, vô lý, phi lý
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
absurdity
|
absurdity
absurdity (n)
  • illogicality, irrationality, silliness, ludicrousness, ridiculousness, meaninglessness, incongruity, farcicality, preposterousness
    antonym: logic
  • farce, joke, nonsense, incongruity