Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
a/c
|

a/c

a/c abbreviation

1. Account.

2. Account current.

3. Or a.c. Air conditioning.