Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
y
[wai]
|
danh từ, số nhiều Ys , Y's
mẫu tự thứ hai mươi lăm trong bảng mẫu tự tiếng Anh
(toán học) ẩn số y
vật hình Y
nhiễm sắc thể Y
quần chẽn của đàn ông
viết tắt
đồng Yên ( Yen ) của Nhật Bản
Từ điển Việt - Anh
y
[y]
|
xem i dài
Y-axis
Y-chromosome
Y-shaped bridge
he
Where's the jailbreaker? - He's in solitary confinement
him
Nobody dared get in touch with him
xem y học
To go into practice as a doctor; To set up in practice as a doctor; To practise medicine
He studied medicine, but never practised it
To graduate from the Hanoi medical school
pure; fine
Pure/fine gold
xem y như
Từ điển Việt - Việt
y
|
danh từ
Y học, y khoa, y tế nói tắt.
đại từ
Từ chỉ ngôi thứ ba (ý coi thường).
Gọi y ngày mai đến gặp tôi.
tính từ
Đúng như vậy.
Sao y bản chính; viết y câu trên.
Ký hiệu của ẩn thứ hai trong đại số.