Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[xé]
|
to tear
Từ điển Việt - Việt
|
động từ
Làm cho rách, rời thành từng mảnh bằng cách kéo theo hai chiều ngược nhau.
Xé lá thư; xé tờ báo.
Rách toạc ra thành từng thành mảnh.
Gió mạnh xé nát tàu lá chuối.