Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vuốt
[vuốt]
|
claws
to stroke; to fondle
To stroke one's chin
To stroke somebody's hair/back
Từ điển Việt - Việt
vuốt
|
danh từ
Móng nhọn và sắc của một số loài thú.
Vuốt cọp.
động từ
Đưa nhẹ bàn tay theo chiều xuôi một vật.
Vuốt tóc; vuốt lưng em bé.