Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 6 từ điển
Từ điển Anh - Việt
van
[væn]
|
danh từ
( the van ) (quân sự) tiền đội, quân tiên phong
những người đi tiên phong, những người lãnh đạo (một phong trào); địa vị hàng đầu
những người đi tiên phong trong phong trào
ở hàng đầu trong các nước đang đấu tranh giành độc lập
danh từ
xe tải (chuyên chở hành lý hoặc người)
ngoại động từ
chuyên chở bằng xe tải
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) máy quạt thóc
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) cánh chim
ngoại động từ
đãi (quặng)
Chuyên ngành Anh - Việt
van
[væn]
|
Kỹ thuật
ôtô hòm; toa xe; vận chuyển bằng ôtô hòm, vận chuyển bằng toa xe
Xây dựng, Kiến trúc
ôtô hòm; toa xe; vận chuyển bằng ôtô hòm, vận chuyển bằng toa xe
Từ điển Việt - Anh
van
[van]
|
(tiếng Pháp gọi là Valve) valve
Inlet/exhaust valve
Water/gas valve
xem van-xơ
Waltzer
to beseech; to implore
Chuyên ngành Việt - Anh
van
[van]
|
Hoá học
valve
Tin học
valve
Vật lý
valve
Xây dựng, Kiến trúc
valve
Từ điển Việt - Việt
van
|
danh từ
Bộ phận điều chỉnh lưu lượng khí, hơi hay chất lỏng chuyển theo một chiều.
Van xe; van ống nước.
Xem vals
động từ
Tha thiết cầu xin.
Van cả buổi ông ta mới cho mượn.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
van
|
van
van (n)
forefront, front, lead, head, vanguard, pole position, cutting edge