Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vặn
[vặn]
|
to wring; to wrench; to twist
to turn
To turn the gas up/down
To turn down the radio/TV
xem lên dây 1
Từ điển Việt - Việt
vặn
|
động từ
Làm cho quay.
Em bé vặn mình; vặn kim đồng hồ.
Vặn hai đầu những vật hình sợi theo chiều ngược nhau để có một vật lớn hơn, chắc hơn.
Vặn thừng; vặn chổi.
Vặn một bộ phận nào đó cho máy móc làm việc.
Vặn đài.
Hỏi những điều biết là khó trả lời.
Hỏi vặn mãi một câu.