Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vẫn
[vẫn]
|
still; yet
This custom still exists in certain countries
We still haven't received anything
He is still in the land of the living
to keep; to remain; to stay
To remain/keep in good health
To remain faithful to somebody/something
The door stays open, but nobody wants to come in
To stay in farming/teaching
the same
It's the same as before
Usual time, usual place, OK?
Từ điển Việt - Việt
vẫn
|
phụ từ
Biểu thị sự tiếp tục.
Trước thế nào thì bây giờ vẫn thế; ngôi làng vẫn giữ vẻ hoang sơ.
Khẳng định về điều xảy ra cho dù điều kiện không bình thường.
Tuy không đẹp nhưng vẫn mua; cuộc sống nhiều thay đổi mà vẫn giữ lòng sắt son.
Khẳng định về sự đánh giá, so sánh.
Con bé học giỏi nhưng vẫn không bằng chị nó; quyển sách này hay nhưng vẫn không bằng quyển vừa đọc.