Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vạch
[vạch]
|
to draw; to outline
(nghĩa bóng) to map out; to work out
line
White/yellow line (on roads)
Starting/finishing line
Chuyên ngành Việt - Anh
vạch
[vạch]
|
Vật lý
mark
Từ điển Việt - Việt
vạch
|
động từ
Tạo đường nét bằng vật dùng để viết, vẽ.
Vạch sơn đánh dấu.
Gạt sang bên để làm lộ ra.
Vạch lá tìm sâu.
Nêu ra cụ thể.
Vạch kế hoạch làm việc.
Làm lộ ra điều không hay.
Vạch cho thấy sai lầm.
danh từ
Vệt được vạch trên bề mặt.
Những vạch bút chì.
Đồ dùng của thợ may, bằng xương hình lưỡi mác, để kẻ đường cắt trên vải.