Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
văn
[văn ]
|
letters; literature
literary style
civilian (as opposed to 'military')
Từ điển Việt - Việt
văn
|
danh từ
Hình thức ngôn ngữ được trau chuốt.
Văn hay chữ tốt.
Lối viết riêng; lời văn riêng.
Văn Nguyễn Khuyến.
Việc văn chương, chữ nghĩa.
Quan văn.
Hoa văn, nói tắt.
động từ
Vê cho xoăn lại.