Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vùng
[vùng]
|
region; area
Text area
The most populated region in the world
Insecure area; unsafe area
Areas of high unemployment
Chuyên ngành Việt - Anh
vùng
[vùng]
|
Sinh học
region
Tin học
area, region, zone
Từ điển Việt - Việt
vùng
|
danh từ
Phần đất đai có những đặc điểm rõ rệt về tự nhiên, xã hội.
Vùng đồng bằng; vùng kinh tế.
Phần nhất định của cơ thể.
Vùng ngực.
động từ
Dùng sức vận động mạnh cho thoát khỏi tình trạng bị níu giữ.
Vùng khỏi tay ôm chặt.
Chuyển mạnh và đột ngột.
Đang nằm vùng ngồi dậy.