Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vòng
[vòng]
|
bangle; circle; ring; hoop
round
He was elected in the second round of voting/in the second ballot
Second round of the European Cup
Japan was eliminated in the first round after losing all the three matches
turn; revolution
5. 000 vòng / phút
5,000 revolutions/revs per minute
walk; drive; ride
How about going for a drive/ride/walk?
Chuyên ngành Việt - Anh
vòng
[vòng]
|
Sinh học
round
Tin học
loop, ring
Từ điển Việt - Việt
vòng
|
danh từ
Đường cong khép kín.
Vẽ vòng tròn.
Vật được làm ra dùng làm đồ chơi, đồ trang sức,...
Vòng bạc đeo tay; trẻ con đánh vòng.
Lần di chuyển từ một điểm nào đó rồi trở lại chính điểm ấy.
Đi dạo một vòng thành phố.
Chu vi của một vật đo được.
Vòng ngực; đo vòng bụng để may quần cho chính xác.
Phạm vi hoạt động.
Trong vòng quản chế của địa phương; vòng lợi danh.
Lần thi đấu hoặc bỏ phiếu để giành lấy quyền bước vào giai đoạn sau.
Lọt vào vòng tứ kết; vòng hai của cuộc bầu cử.
động từ
Khoanh tròn lại để ôm vật gì.
Vòng tay ôm con vào lòng.
Di chuyển không theo đường thẳng.
Đi vòng lại tìm bạn.
tính từ
Theo đường cong xung quanh.
Đi vòng ra cửa sau vào nhà.