Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vàng
[vàng]
|
gold (used as an international monetary standard, in jewelry, for decoration, and as a plated coating on a wide variety of electrical and mechanical components)
Gold rush
To turn sand into gold
100% gold backing
Gold prospector; gold-digger
golden
A golden opportunity
golden; yellow
Golden-haired; yellow-haired
The paint on the walls has yellowed
Chuyên ngành Việt - Anh
vàng
[vàng]
|
Kinh tế
gold
Kỹ thuật
gold
Từ điển Việt - Việt
vàng
|
danh từ
Kim loại quý màu vàng, dễ dát mỏng và kéo thành sợi, dùng làm đồ trang sức.
Nhẫn vàng.
Rất đáng quý.
Những tấm lòng vàng; vàng thau lẫn lộn.
Đồ mã bằng giấy hình vàng thoi, vàng lá để đốt cho người chết.
tính từ
Có màu giống màu nhiều vật trong thế giới tự nhiên.
Lúa chín vàng đồng.
Màu tiêu biểu cho dòng nhạc bi luỵ; thủ tiêu đấu tranh giai cấp.
Nhạc vàng; công đoàn vàng.