Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
two
[tu:]
|
tính từ
số hai
nó lên hai
(trong từ ghép) có hai cái thuộc một thứ nào đó
giầy hai màu xanh và trắng
một căn hộ hai buồng
cặp, đôi
từng hai ba cái, hai ba cái một lúc
một vài ngày
một vài lúc
một vài pao
làm đôi; thành hai phần
(tục ngữ) tại anh tại ả; tại cả đôi bên
cứ thế mà suy ra
(thông tục) hai chúng ta là một
danh từ
số hai ( 2)
đôi, cặp
từng đôi một, từng cặp một
một vài
quân hai (quân bài); con hai (súc sắc...)
trong nháy mắt, chỉ trong một loáng
Chuyên ngành Anh - Việt
two
[tu:]
|
Kỹ thuật
hai; một cặp, một đôi
Toán học
hai; một cặp, một đôi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
two
|
two
two (adj)
binary, dual, twice, double, twofold, dualistic