Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tuần
[tuần]
|
week
I'll be back in a week
They're paid by the week
They threw away/squandered a year's savings in one week
I haven't seen him in/for weeks
Biweekly; Semiweekly
Not next week, but the week after next
weekly
Weekly salary/wages
Từ điển Việt - Việt
tuần
|
danh từ
tuần phủ, tuần lễ, nói tắt
ngày đầu tuần
khoảng thời gian
tuần nghỉ phép; tuổi trạc tứ tuần
lễ cúng người mới chết
cúng tuần trăm ngày
đợt, lượt
hết một tuần hương
tuần dinh, tuần phiên, nói tắt
động từ
đi xem xét trong một khu vực nhằm giữ an ninh