Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trang
[trang]
|
page
Printed page
Two closely written pages
To number the pages of a document; To foliate/paginate a document
All the papers feature the plane crash on the front page
'Continued on page 17'
'Continued from page one'
See pp 50-55
Try to read up to and including page 10 !
Webmaster; Webmistress
Chuyên ngành Việt - Anh
trang
[trang]
|
Tin học
page
Từ điển Việt - Việt
trang
|
danh từ
loài cây nhỏ cùng họ cà-phê, hoa hình ống mọc thành cụm
trước nhà trồng hai cây trang hoa đỏ
bàn thờ nhỏ để trên cao
dụng cụ gồm một miếng gỗ tra vào cán dài, để đảo thóc khi phơi
mỗi mặt của tờ giấy
quyển vở trăm trang;
lật qua trang
phần của một tờ báo, luôn dành riêng cho một vấn đề
trang giải đáp thắc mắc của bạn đọc;
từ gọi tôn người có tài đức
trang hào kiệt
động từ
san đều hoặc đảo bằng cái trang