Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trừ
[trừ]
|
to eliminate; to liquidate
to deduct
After deducting expenses
To deduct 25% from a salary
to take away; to subtract
Lấy 20 trừ 10
To take 10 away from 20; to subtract 10 from 20
less; minus
7 trừ 3 còn 4
Three from seven leaves four; seven minus three leaves four
10 trừ 8 bằng 2
Ten minus/less eight makes/equals two
Minus 50 plus minus 6 is/makes minus 56
but; except
Any day but tomorrow
Anywhere except here
He can do everything except/but cook
Chuyên ngành Việt - Anh
trừ
[trừ]
|
Kỹ thuật
minus
Từ điển Việt - Việt
trừ
|
động từ
bớt đi một phần
ba trừ một còn hai
không kể, không tính đến
mọi người đều tham gia, trừ người ốm và trẻ em
làm cho mai một rồi mất hẳn
thuốc trừ sâu;
trừ gian
thay bằng cái khác
lấy ti-vi trừ nợ;
ăn khoai trừ cơm