Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trộn
[trộn]
|
to mix; to blend
What do you get if you mix these two substances?
to toss
To toss the salad in oil and vinegar
Chuyên ngành Việt - Anh
trộn
[trộn]
|
Kỹ thuật
mixing
Tin học
mix
Từ điển Việt - Việt
trộn
|
động từ
đảo vị trí cho các thành phần lẫn vào nhau
trộn cám cho lợn;
khi phơi thóc, thỉnh thoảng phải trộn
thêm chất khác và làm cho lẫn vào nhau
trộn muối với tiêu;
láo nháo như cháo trộn cơm (tục ngữ)